Có 1 kết quả:

款式 khoản thức

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Kiểu, thức dạng. § Tiếng Anh: style. ◎Như: “giá y phục đích khoản thức thị tối tân lưu hành đích” 這衣服的款式是最新流行的.

Bình luận 0